Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iron age




iron+age
['aiən'eidʒ]
danh từ
thời kỳ đồ sắt
thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức


/'aiən'eidʤ/

danh từ
thời kỳ đồ sắt
thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức

Related search result for "iron age"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.